Characters remaining: 500/500
Translation

crank handle

Academic
Friendly

Từ "crank handle" trong tiếng Anh có nghĩa "quay tay" hoặc "tay quay", thường được sử dụng để mô tả một bộ phận học bạn có thể quay bằng tay để khởi động hoặc điều khiển một máy móc nào đó. Đây một từ ghép, trong đó "crank" có nghĩa "quay" "handle" có nghĩa "tay cầm".

Định nghĩa chi tiết:
  • Crank handle (danh từ): Một tay quay được sử dụng để khởi động hoặc điều khiển một thiết bị khí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "To start the old engine, you need to use the crank handle."
    • (Để khởi động động cơ , bạn cần sử dụng tay quay.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The mechanic explained how to operate the machine by turning the crank handle in a clockwise direction."
    • (Người thợ máy giải thích cách vận hành máy bằng cách quay tay quay theo chiều kim đồng hồ.)
Biến thể của từ:
  • "Crank" (danh từ): Có thể chỉ một loại tay quay nói chung, không nhất thiết phải tay cầm.
  • "Handle" (danh từ): Chỉ một bộ phận người dùng có thể cầm nắm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lever: "Cần gạt", thường một bộ phận được sử dụng để điều khiển một thiết bị nhưng bằng cách đẩy hoặc kéo thay vì quay.
  • Knob: "Núm", thường một bộ phận hình tròn bạn có thể xoay hoặc kéo để điều chỉnh một cái đó.
Các cụm từ liên quan:
  • Crank up: Có nghĩa "tăng cường", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh hoặc năng lượng, dụ: "Let's crank up the music!" (Hãy mở nhạc to lên!)
  • Crank out: Nghĩa "sản xuất một cách nhanh chóng", dụ: "The factory can crank out hundreds of units every day." (Nhà máy có thể sản xuất hàng trăm sản phẩm mỗi ngày.)
Idioms cụm động từ:
  • "Crank someone's style": Nghĩa làm mất phong cách của ai đó, dụ: "Don't crank my style; I like how I dress." (Đừng làm mất phong cách của tôi; tôi thích cách tôi ăn mặc.)
  • "To be a crank": Nghĩa một người ý kiến kỳ quặc hoặc bất thường, dụ: "He is a crank who believes in conspiracy theories." (Anh ta một người kỳ quặc tin vào các thuyết âm mưu.)
Kết luận:

Từ "crank handle" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến máy móc khí.

Noun
  1. quay tay dùng để khởi động máy

Comments and discussion on the word "crank handle"