Từ "crank handle" trong tiếng Anh có nghĩa là "quay tay" hoặc "tay quay", thường được sử dụng để mô tả một bộ phận cơ học mà bạn có thể quay bằng tay để khởi động hoặc điều khiển một máy móc nào đó. Đây là một từ ghép, trong đó "crank" có nghĩa là "quay" và "handle" có nghĩa là "tay cầm".
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"To start the old engine, you need to use the crank handle."
(Để khởi động động cơ cũ, bạn cần sử dụng tay quay.)
Biến thể của từ:
"Crank" (danh từ): Có thể chỉ một loại tay quay nói chung, không nhất thiết phải là tay cầm.
"Handle" (danh từ): Chỉ một bộ phận mà người dùng có thể cầm nắm.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lever: "Cần gạt", thường là một bộ phận được sử dụng để điều khiển một thiết bị nhưng bằng cách đẩy hoặc kéo thay vì quay.
Knob: "Núm", thường là một bộ phận hình tròn mà bạn có thể xoay hoặc kéo để điều chỉnh một cái gì đó.
Các cụm từ liên quan:
Crank up: Có nghĩa là "tăng cường", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh hoặc năng lượng, ví dụ: "Let's crank up the music!" (Hãy mở nhạc to lên!)
Crank out: Nghĩa là "sản xuất một cách nhanh chóng", ví dụ: "The factory can crank out hundreds of units every day." (Nhà máy có thể sản xuất hàng trăm sản phẩm mỗi ngày.)
Idioms và cụm động từ:
"Crank someone's style": Nghĩa là làm mất phong cách của ai đó, ví dụ: "Don't crank my style; I like how I dress." (Đừng làm mất phong cách của tôi; tôi thích cách tôi ăn mặc.)
"To be a crank": Nghĩa là một người có ý kiến kỳ quặc hoặc bất thường, ví dụ: "He is a crank who believes in conspiracy theories." (Anh ta là một người kỳ quặc tin vào các thuyết âm mưu.)
Kết luận:
Từ "crank handle" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến máy móc và cơ khí.